Du học Nhật Bản là ước mơ của hàng ngàn học sinh, sinh viên Việt Nam. Tuy nhiên, để thực hiện ước mơ đó, bước đầu tiên và quan trọng nhất chính là xin visa du học Nhật Bản. Trong bài viết này, Du học Thái An Phát sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ thông tin cần thiết về visa du học Nhật Bản 2025 – từ điều kiện, thủ tục, chi phí, đến những lưu ý quan trọng để bạn không bị từ chối visa.
1. Visa du học Nhật Bản là gì?

1.1 Visa du học Nhật Bản (留学ビザ – Ryugaku Visa)
Là loại thị thực dài hạn dành cho người nước ngoài đến Nhật với mục đích học tập tại các cơ sở giáo dục như:
Trường tiếng Nhật (học từ 1 đến 2 năm)
Trường chuyên môn (senmon) – hệ đào tạo nghề
Cao đẳng, đại học, cao học
Chương trình nghiên cứu, trao đổi học thuật, thực tập sinh kỹ thuật…
Loại visa này cho phép bạn cư trú hợp pháp tại Nhật Bản từ 6 tháng đến tối đa 4 năm 3 tháng, tùy thuộc vào độ dài khóa học đã đăng ký.
1.2 Vai trò của visa du học Nhật Bản:
Là bằng chứng pháp lý chứng minh bạn được phép sinh sống và học tập tại Nhật.
Là điều kiện bắt buộc để nhập cảnh hợp pháp vào Nhật Bản.
Giúp bạn được cấp thẻ lưu trú (Zairyu card) – yêu cầu bắt buộc đối với người nước ngoài tại Nhật.
Cho phép làm thêm hợp pháp tới 28 giờ/tuần nếu có giấy phép lao động (資格外活動許可 – shikakugai katsudō kyoka).
1.3 Visa du học khác gì với visa ngắn hạn?
Tiêu chí | Visa du học Nhật Bản | Visa ngắn hạn (du lịch, thương mại…) |
Thời hạn lưu trú | 6 tháng – 4 năm | 3 tháng (Tối đa 90 ngày) |
Mục đích chính Học tập, nghiên cứu | Học tập, nghiên cứu | Tham quan, công tác, thăm thân |
Quyền lợi | Có thể làm thêm (28h/tuần) | Không được phép làm thêm |
Gia hạn Có thể gia hạn nếu đủ điều kiện Không thể gia hạn tại Nhật
✅ Visa du học là điều kiện bắt buộc để bạn bắt đầu cuộc sống học tập tại Nhật Bản – chuẩn bị kỹ ngay từ đầu sẽ giúp bạn có một hành trình thuận lợi và suôn sẻ.
2. Điều kiện để xin visa du học Nhật Bản

Để được xét duyệt visa du học Nhật, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Tốt nghiệp THPT trở lên (không quá 3 năm nếu học trường tiếng).
- Điểm học bạ trên 6.0, không có môn yếu.
- Chứng minh năng lực tiếng Nhật, tối thiểu N5 hoặc chứng chỉ tương đương.
- Chứng minh tài chính: Có người bảo lãnh tài chính với thu nhập ổn định, đủ khả năng chi trả chi phí du học.
- Lý do du học rõ ràng, mục tiêu học tập phù hợp.
3. Hồ sơ xin visa du học Nhật Bản gồm những gì?

Để xin visa du học Nhật Bản thành công, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, chính xác và sắp xếp khoa học. Hồ sơ được chia thành 03 nhóm chính: Hồ sơ cá nhân, hồ sơ học tập và hồ sơ chứng minh tài chính.
📌 Lưu ý quan trọng:
- Mọi giấy tờ bằng tiếng Việt cần được dịch sang tiếng Nhật hoặc tiếng Anh, công chứng hợp lệ.
- Nên chuẩn bị hồ sơ trước thời điểm nhập học ít nhất 6 tháng để tránh rủi ro chậm trễ.
3.1. Hồ sơ cá nhân
Đây là nhóm giấy tờ cơ bản để xác minh thân nhân, thông tin cá nhân và thân thế pháp lý.
Loại giấy tờ | Yêu cầu chi tiết |
Hộ chiếu (passport) | Còn hạn ít nhất 6 tháng |
Ảnh thẻ 3×4 hoặc 4×6 | Nền trắng, chụp trong 3–6 tháng gần nhất |
Giấy khai sinh | Bản sao công chứng |
Chứng minh nhân dân/CCCD | Của học sinh và người bảo lãnh |
Sổ hộ khẩu gia đình | Bản sao đầy đủ các trang, công chứng |
3.2. Hồ sơ học tập
Đây là phần quan trọng để chứng minh mục đích du học hợp pháp và khả năng theo học tại Nhật.
Loại giấy tờ | Yêu cầu chi tiết |
Bằng tốt nghiệp gần nhất | THPT, cao đẳng, đại học… bản sao và bản dịch công chứng |
Học bạ/bảng điểm | Từ cấp học gần nhất trở lên |
Giấy chứng nhận tiếng Nhật | JLPT N5 trở lên, NAT-Test, TopJ… |
Kế hoạch học tập (study plan) | Viết tay hoặc đánh máy bằng tiếng Nhật/Anh |
Giấy báo nhập học (COE) | Do trường tại Nhật Bản cấp (bắt buộc khi nộp visa) |
💡 Một bản kế hoạch học tập rõ ràng, hợp lý sẽ giúp tăng đáng kể khả năng đậu visa.
3.3. Hồ sơ chứng minh tài chính
Phần này nhằm chứng minh người bảo lãnh tài chính có đủ khả năng chi trả chi phí du học tại Nhật (học phí + sinh hoạt phí).
Loại giấy tờ | Yêu cầu chi tiết |
Sổ tiết kiệm | Tối thiểu 5000 – 10.000 USD, mở trước 3 – 6 tháng |
Giấy tờ thu nhập của người bảo lãnh | Hợp đồng lao động, sao kê lương, bảng kê thuế, giấy phép kinh doanh… |
Giấy xác nhận công việc | Xác nhận vị trí, thời gian làm việc, mức lương hàng tháng |
Giấy cam kết bảo lãnh tài chính | Mẫu do Đại sứ quán/Lãnh sự quán quy định |
Giấy tờ quan hệ thân nhân | Chứng minh mối quan hệ với người bảo lãnh (sổ hộ khẩu, khai sinh…) |
⚠️ Đảm bảo tính minh bạch, trung thực trong hồ sơ tài chính. Gian dối có thể dẫn đến bị từ chối visa vĩnh viễn.
4. Quy trình xin visa du học Nhật Bản chi tiết

Chọn trường và nộp hồ sơ nhập học tại Nhật (từ 6–8 tháng trước kỳ nhập học).
Trường xét duyệt hồ sơ và xin COE tại Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản (1–2 tháng).
Nhận COE và nộp hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam.
Phỏng vấn visa (nếu cần).
Nhận visa và chuẩn bị xuất cảnh.
⏱ Thời gian xét duyệt visa: Khoảng 5 – 7 ngày làm việc sau khi nộp hồ sơ đầy đủ.
5. Chi phí xin visa du học Nhật Bản

Mục chi phí Số tiền (ước tính)
Phí xin COE 0 VNĐ (đã bao gồm trong hồ sơ trường)
Phí xin visa tại ĐSQ Khoảng 650.000 VNĐ
Dịch thuật, công chứng 500.000 – 1.000.000 VNĐ
💡 Lưu ý: Mức phí có thể thay đổi tùy theo thời điểm và quy định của Đại sứ quán.
6. Những lưu ý quan trọng khi xin visa du học Nhật Bản

Trung thực trong khai báo hồ sơ: Bất kỳ gian dối nào cũng có thể khiến bạn bị từ chối visa và cấm xin lại trong tương lai.
Nêu rõ mục tiêu học tập: Bài kế hoạch học tập cần thể hiện rõ động lực, định hướng học tập và tương lai.
Hạn chế chuyển trường nhiều lần: Ảnh hưởng đến hồ sơ và uy tín visa.
Hình xăm không phải là cấm kỵ, nhưng nên thể hiện sự chỉnh chu trong ngoại hình khi phỏng vấn.
Không để trống quá lâu sau khi tốt nghiệp: Nếu gap-year trên 2 năm cần có giấy tờ chứng minh lý do.