Trong hàng trăm trường nghề tại Hàn Quốc, Cao đẳng Công nghệ Thông tin Kyungnam (Kyungnam College of Information & Technology – KIT) đang là điểm đến hot nhất dành cho du học sinh quốc tế, đặc biệt là sinh viên Việt Nam. Tại sao lại như vậy? Cùng khám phá tất tần tật về ngôi trường này để hiểu lý do nhé!
1. Giới thiệu tổng quan về trường Kyungnam

- Tên tiếng Hàn: 경남정보대학교
- Địa chỉ: 45 Jurye-ro, Sasang-gu, Busan, Hàn Quốc
- Website: www.kit.ac.kr
- Năm thành lập: 1965
- Tổng sinh viên: Hơn 7.300 sinh viên
- Giảng viên: 615 người
🌟 Điểm nổi bật:
Trường thuộc top đầu các trường cao đẳng nghề tại Hàn Quốc
Được chứng nhận là cơ sở đào tạo kỹ thuật cơ khí xuất sắc nhất (2001)
Đối tác quốc tế với Clark University (Hoa Kỳ), Dongseo University và các trường tại Việt Nam
2. Lý do vì sao sinh viên Việt lựa chọn Kyungnam ngày càng nhiều?

Không phải ngẫu nhiên mà Cao đẳng Công nghệ Kyungnam lại trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu của sinh viên Việt Nam khi du học Hàn Quốc. Những lý do dưới đây sẽ giúp bạn hiểu vì sao trường lại thu hút đông đảo du học sinh quốc tế, đặc biệt là từ Việt Nam.
2.1 Chương trình học “thực chiến” – Học đến đâu, làm được đến đó
Kyungnam tập trung đào tạo kỹ năng nghề nghiệp sát với thực tế. Khác với một số trường mang tính lý thuyết, chương trình học ở đây được xây dựng dựa trên nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp.
✔️ Giáo trình thiết kế sát thực tế ngành nghề
✔️ Nhiều giờ thực hành tại xưởng, phòng lab, mô hình mô phỏng
✔️ Sinh viên được cọ xát trực tiếp với doanh nghiệp qua kỳ thực tập
✔️ Kết nối doanh nghiệp – tạo cơ hội việc làm ngay sau tốt nghiệp
Đây chính là “vũ khí” giúp sinh viên Kyungnam có thể đi làm ngay sau khi ra trường hoặc xin visa chuyển đổi D10 (ở lại tìm việc) thuận lợi hơn.
- Trường tuyển sinh 2 kỳ mỗi năm (tháng 3 và tháng 9), do đó bạn nên chuẩn bị hồ sơ trước 3–6 tháng để đảm bảo kịp tiến độ và có cơ hội xét học bổng sớm.
2.2 Không yêu cầu TOPIK – Giảm áp lực đầu vào, mở rộng cơ hội
Một điểm cộng rất lớn: Kyungnam không bắt buộc chứng chỉ tiếng Hàn (TOPIK) khi nộp hồ sơ.
✅ Dành cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn
✅ Tiết kiệm chi phí ôn luyện và thi TOPIK ở Việt Nam
✅ Sau khi nhập học, bạn sẽ học tiếng Hàn ngay tại trường theo giáo trình riêng
Điều này cực kỳ phù hợp với các bạn đang học lớp 12, hoặc vừa tốt nghiệp THPT nhưng chưa đủ thời gian luyện thi tiếng Hàn.
2.3 Học phí hợp lý – Học bổng siêu hấp dẫn
Kyungnam cung cấp mức học phí rẻ hơn nhiều so với các trường đại học top đầu tại Hàn Quốc, nhưng chất lượng lại được đánh giá rất cao trong khối cao đẳng nghề.
Nhóm ngành | Học phí (KRW/năm) | Học phí ước tính (VNĐ) |
Kỹ thuật – Công nghệ | 3.008.000 – 3.138.00 | ~61 – 63 triệu |
Kinh doanh – Dịch vụ | 2.810.000 – 3.040.000 | ~56 – 60 triệu |
Y tế – Điều dưỡng | 3.138.000 | ~62.7 triệu |
🎁 Học bổng ưu đãi cho sinh viên quốc tế:
Đối tượng | Học bổng |
Top 1 lớp | Miễn 100% học phí kỳ sau |
Top 2 lớp | Giảm 2/3 học phí kỳ sau |
Top 3 lớp | Giảm 1/3 học phí |
Top 4 lớp | Miễn phí đăng ký nhập học |
3. Cơ sở vật chất hiện đại – Sống học như du học sinh đại học

Không chỉ nổi bật với chất lượng đào tạo, Trường Cao đẳng Công nghệ Kyungnam (KIT) còn được biết đến là một trong những trường cao đẳng nghề có hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, đồng bộ và tiện nghi bậc nhất dành cho sinh viên quốc tế tại Hàn Quốc.
3.1 Ký túc xá hiện đại – Đầy đủ tiện nghi, chi phí thấp
Ký túc xá Trường công nghệ thông tin Kyungnam Hàn Quốc được chia thành 3 tòa, cung cấp chỗ ở cho hơn 200 du học sinh.
Các tiện nghi chung bao gồm phòng giặt là, phòng thư giãn và phòng tập thể dục. Mỗi phòng đều có phòng tắm riêng, bàn làm việc, tủ quần áo và được lắp đặt hệ thống internet.
Phí ký túc xá sinh viên quốc tế cần chi trả cho phòng 2 người là 200USD/tháng tương đương 600.000VNĐ/tháng.
3.2 Khu thể thao & sân chơi – Giải tỏa stress sau giờ học
Kyungnam chú trọng cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần cho sinh viên. Trường đầu tư xây dựng nhiều khu thể thao chuẩn quốc tế:
Trung tâm thể thao Minseok: Sức chứa hơn 2.000 chỗ ngồi
Phòng tập gym chuyên nghiệp: Mở cửa hàng ngày cho sinh viên rèn luyện
Sân cỏ nhân tạo, đường chạy bộ, sân tennis, cầu lông, khu chơi gôn mini
🎯 Các hoạt động ngoại khóa, giải trí và thể thao được tổ chức thường xuyên, giúp sinh viên: Rèn luyện sức khỏe, Giải tỏa áp lực học tập, Gắn kết cộng đồng sinh viên quốc tế
3.3 Thư viện – Không gian học tập lý tưởng 24/7
Hệ thống thư viện hiện đại với hàng nghìn đầu sách chuyên ngành và tiếng Hàn
Có khu vực học nhóm, học cá nhân, máy tính nối mạng và không gian yên tĩnh
Mở cửa linh hoạt kể cả buổi tối, hỗ trợ sinh viên học tập sau giờ học
3.4 Canteen và dịch vụ tiện ích trong trường
Bạn không cần phải đi xa để tìm đồ ăn hay nhu yếu phẩm, vì ngay trong khuôn viên trường đã có đầy đủ:
- Canteen phục vụ 3 bữa/ngày, với các món ăn Hàn – Việt đa dạng
- Cửa hàng tiện lợi với giá sinh viên
- ATM, phòng y tế, văn phòng hỗ trợ du học sinh quốc tế
4. Bảng tổng hợp ngành học & học phí

Khối ngành Kỹ thuật – Công nghệ
STT | Ngành đào tạo | Mức học phí (KRW/năm) | Học phí tương đương (VNĐ/năm) |
1 | Kỹ thuật cơ khí | 3.008.000 | ~61.760.000 |
2 | Kỹ thuật điện – điện tử | 3.008.000 | ~61.760.000 |
3 | Tự động hóa nhà máy | 3.008.000 | ~61.760.000 |
4 | Kỹ thuật máy tính | 3.008.000 | ~61.760.000 |
5 | An ninh mạng & Công nghệ thông tin | 3.008.000 | ~61.760.000 |
6 | Kỹ thuật game và đa phương tiện | 3.008.000 | ~61.760.000 |
7 | Kiến trúc & xây dựng kỹ thuật | 3.008.000 | ~61.760.000 |
Khối ngành Kinh doanh – Dịch vụ – Hàng không
STT | Ngành đào tạo | Mức học phí (KRW/năm) | Học phí tương đương (VNĐ/năm) |
1 | Quản trị kinh doanh | 2.810.000 | ~56.200.000 |
2 | Quản trị khách sạn – du lịch | 3.040.000 | ~60.800.000 |
3 | Tiếp viên hàng không | 3.040.000 | ~60.800.000 |
4 | Logistics & thương mại quốc tế | 2.810.000 | ~56.200.000 |
5 | Marketing – thương mại điện tử | 2.810.000 | ~56.200.000 |
Khối ngành Y tế – Phúc lợi – Làm đẹp
STT | Ngành đào tạo | Mức học phí (KRW/năm) | Học phí tương đương (VNĐ/năm) |
1 | Điều dưỡng | 3.138.000 | ~62.760.000 |
2 | Vật lý trị liệu | 3.138.000 | ~62.760.000 |
3 | Vệ sinh răng miệng | 3.138.000 | ~62.760.000 |
4 | Phúc lợi xã hội | 2.810.000 | ~56.200.000 |
5 | Điều trị tâm lý lâm sàng | 3.138.000 | ~62.760.000 |
6 | Chăm sóc sắc đẹp | 3.008.000 | ~61.760.000 |
7 | Dinh dưỡng & ẩm thực khách sạn | 3.008.000 | ~61.760.000 |
Khối ngành Thiết kế – Nghệ thuật ứng dụng
STT | Ngành đào tạo | Mức học phí (KRW/năm) | Học phí tương đương (VNĐ/năm) |
1 | Thiết kế công nghiệp | 3.008.000 | ~61.760.000 |
2 | Thiết kế nội thất | 3.008.000 | ~61.760.000 |
3 | Thiết kế thời trang – giày | 3.008.000 | ~61.760.000 |
4 | Thiết kế cảnh quan môi trường | 3.008.000 | ~61.760.000 |
Khối ngành Giáo dục & Ngôn ngữ
STT | Ngành đào tạo | Mức học phí (KRW/năm) | Học phí tương đương (VNĐ/năm) |
1 | Giáo dục mầm non | 2.851.000 | ~57.020.000 |
2 | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | 2.851.000 | ~57.020.000 |
3 | Ngôn ngữ Anh – TESOL | 2.851.000 | ~57.020.000 |
Mức học phí trên là học phí trung bình tham khảo cho năm học 2025. Học phí có thể thay đổi theo từng khoa và thời điểm đăng ký
5. Du học tại Busan – Thành phố lý tưởng cho sinh viên quốc tế

Trường Cao đẳng Công nghệ Kyungnam (KIT) nằm tại Busan – thành phố cảng lớn thứ hai Hàn Quốc, nơi có khí hậu ôn hòa, cảnh quan đẹp và chi phí sinh hoạt hợp lý hơn Seoul. Vị trí trung tâm thành phố giúp sinh viên thuận tiện trong học tập, di chuyển và làm thêm. Tại đây, du học sinh dễ dàng tìm việc như phục vụ quán ăn, làm tại siêu thị, kho hàng… với thu nhập trung bình từ 800.000 – 1.500.000 won/tháng. Ký túc xá trường chỉ khoảng 200 USD/tháng, đầy đủ tiện nghi. Cộng đồng sinh viên Việt tại Busan rất đông, hỗ trợ nhau trong học tập và đời sống. Ngoài ra, Busan còn nổi tiếng với các bãi biển, lễ hội và phong cách sống năng động – là nơi lý tưởng để vừa học, vừa trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc một cách trọn vẹn.